Có 2 kết quả:

具備 jù bèi ㄐㄩˋ ㄅㄟˋ具备 jù bèi ㄐㄩˋ ㄅㄟˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to possess
(2) to have
(3) equipped with
(4) able to fulfill (conditions or requirements)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to possess
(2) to have
(3) equipped with
(4) able to fulfill (conditions or requirements)

Bình luận 0