Có 2 kết quả:
具備 jù bèi ㄐㄩˋ ㄅㄟˋ • 具备 jù bèi ㄐㄩˋ ㄅㄟˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to possess
(2) to have
(3) equipped with
(4) able to fulfill (conditions or requirements)
(2) to have
(3) equipped with
(4) able to fulfill (conditions or requirements)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to possess
(2) to have
(3) equipped with
(4) able to fulfill (conditions or requirements)
(2) to have
(3) equipped with
(4) able to fulfill (conditions or requirements)
Bình luận 0